Trang chủ7254 • TYO
add
Univance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
569,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
566,00 ¥ - 574,00 ¥
Phạm vi một năm
284,00 ¥ - 588,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,41 T JPY
Số lượng trung bình
16,37 N
Tỷ số P/E
4,61
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,81 T | -7,67% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 8,74% |
Thu nhập ròng | 606,00 Tr | -37,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -31,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | -14,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 T | 39,53% |
Tổng tài sản | 45,79 T | -2,88% |
Tổng nợ | 19,08 T | -11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 606,00 Tr | -37,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.518