Trang chủ7250 • TYO
add
Pacific Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.426,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.388,00 ¥ - 1.414,00 ¥
Phạm vi một năm
1.154,00 ¥ - 1.762,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,96 T JPY
Số lượng trung bình
119,44 N
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,73 T | -2,99% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | -7,98% |
Thu nhập ròng | 4,81 T | 42,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 46,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,96 T | 4,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,52 T | 14,36% |
Tổng tài sản | 283,56 T | 0,96% |
Tổng nợ | 112,83 T | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 T | 42,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1938
Trang web
Nhân viên
4.966