Trang chủ7246 • TYO
add
Press Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
521,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
509,00 ¥ - 521,00 ¥
Phạm vi một năm
444,00 ¥ - 808,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,40 T JPY
Số lượng trung bình
361,21 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,12 T | -17,93% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | -3,84% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | -55,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | -45,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,99 T | -27,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,16 T | -6,61% |
Tổng tài sản | 189,16 T | -0,87% |
Tổng nợ | 66,87 T | -7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | -55,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 1925
Trang web
Nhân viên
5.602