Trang chủ7236 • TYO
add
T.RAD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.570,00 ¥ - 6.640,00 ¥
Phạm vi một năm
2.690,00 ¥ - 7.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,51 T JPY
Số lượng trung bình
32,82 N
Tỷ số P/E
7,03
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,12 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | -0,64% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | 411,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 400,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 T | 49,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,30 T | -0,98% |
Tổng tài sản | 96,74 T | -2,41% |
Tổng nợ | 49,58 T | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | 411,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 T | 2.401,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | -121,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | 55,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,00 Tr | 91,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 11, 1936
Trang web
Nhân viên
4.270