Trang chủ7226 • TYO
add
Kyokuto Kaihatsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.430,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.393,00 ¥ - 2.423,00 ¥
Phạm vi một năm
1.977,00 ¥ - 2.793,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
96,60 T JPY
Số lượng trung bình
178,02 N
Tỷ số P/E
16,75
Tỷ lệ cổ tức
5,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,38 T | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | 0,15% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 166,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | 151,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | 25,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,17 T | -8,04% |
Tổng tài sản | 167,05 T | 3,56% |
Tổng nợ | 50,60 T | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 166,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1955
Trang web
Nhân viên
3.237