Trang chủ7218 • TYO
add
Tanaka Seimitsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.052,00 ¥ - 1.072,00 ¥
Phạm vi một năm
901,00 ¥ - 1.163,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 T JPY
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
5,78
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,56 T | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 12,22% |
Thu nhập ròng | 487,00 Tr | 23,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | 10,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 5,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 T | 10,14% |
Tổng tài sản | 44,72 T | 13,05% |
Tổng nợ | 12,92 T | 31,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,00 Tr | 23,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.444