Trang chủ7215 • TYO
add
Faltec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
449,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
443,00 ¥ - 451,00 ¥
Phạm vi một năm
400,00 ¥ - 607,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T JPY
Số lượng trung bình
11,80 N
Tỷ số P/E
18,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,90 T | -4,23% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | -7,22% |
Thu nhập ròng | 516,00 Tr | 2.966,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 2.977,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,89 T | 32,70% |
Tổng tài sản | 70,73 T | 1,02% |
Tổng nợ | 50,89 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,00 Tr | 2.966,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
2.030