Trang chủ7212 • TYO
add
F-Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
467,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
465,00 ¥ - 472,00 ¥
Phạm vi một năm
395,00 ¥ - 772,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 T JPY
Số lượng trung bình
103,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,89 T | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 5,13 T | 8,68% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | 8.300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 7.375,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,61 T | 49,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,01 T | 42,49% |
Tổng tài sản | 184,83 T | -1,93% |
Tổng nợ | 115,07 T | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | 8.300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.787