Trang chủ7204 • TADAWUL
add
Perfect Presntn for Cmrcl Srvcs Cpy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,48 SAR - 12,26 SAR
Phạm vi một năm
11,12 SAR - 16,78 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T SAR
Số lượng trung bình
689,55 N
Tỷ số P/E
21,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,44 Tr | 31,87% |
Chi phí hoạt động | 20,80 Tr | 63,25% |
Thu nhập ròng | 32,29 Tr | 8,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | -17,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,08 Tr | 3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,61 Tr | -22,53% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 18,66% |
Tổng nợ | 847,88 Tr | 7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 577,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,29 Tr | 8,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,01 Tr | 16,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | 5,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,30 Tr | -90,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,83 Tr | -863,62% |
Dòng tiền tự do | -83,21 Tr | -0,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3.936