Trang chủ7201 • TADAWUL
add
Arab Sea Information System Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,64 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,55 SAR - 5,65 SAR
Phạm vi một năm
4,94 SAR - 8,08 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
560,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 7,01 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -7,07 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,80 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 Tr | 52,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | 19,22% |
Tổng tài sản | 202,74 Tr | 44,29% |
Tổng nợ | 80,88 Tr | 293,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,07 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -741,01 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,78 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -837,79 N | 0,00% |
Dòng tiền tự do | -780,71 N | -148,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1980
Trang web