Trang chủ7201 • TADAWUL
add
Arab Sea Information System Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 SAR
Mức chênh lệch một ngày
4,37 SAR - 4,45 SAR
Phạm vi một năm
4,31 SAR - 7,06 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
440,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
297,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,65 Tr | 13,66% |
Chi phí hoạt động | 8,70 Tr | 49,34% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -122,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,55 | -95,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 Tr | -71,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 Tr | 55,78% |
Tổng tài sản | 208,89 Tr | 52,00% |
Tổng nợ | 85,66 Tr | 190,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -122,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,18 Tr | -566,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | -26,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,90 Tr | 244,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,07 Tr | 138,45% |
Dòng tiền tự do | -8,25 Tr | -233,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1980
Trang web