Trang chủ7200 • TADAWUL
add
Al Moammar Information Systems Comp SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
147,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
143,60 SAR - 147,50 SAR
Phạm vi một năm
118,00 SAR - 195,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T SAR
Số lượng trung bình
55,91 N
Tỷ số P/E
50,76
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,23 Tr | -13,21% |
Chi phí hoạt động | 32,55 Tr | -15,61% |
Thu nhập ròng | 32,28 Tr | 1,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | 17,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 Tr | -13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,15 Tr | -62,04% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 11,87% |
Tổng nợ | 2,27 T | 15,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,28 Tr | 1,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,72 Tr | 118,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,91 Tr | 145,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,80 Tr | -140,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,17 Tr | -201,78% |
Dòng tiền tự do | 71,27 Tr | 135,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
769