Trang chủ7200 • TADAWUL
add
Al Moammar Information Systems Comp SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
153,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
151,60 SAR - 158,10 SAR
Phạm vi một năm
118,00 SAR - 174,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T SAR
Số lượng trung bình
70,52 N
Tỷ số P/E
50,23
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 280,37 Tr | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 44,17 Tr | 21,96% |
Thu nhập ròng | 25,10 Tr | 50,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 46,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,68 Tr | 17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,05 Tr | -67,75% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 15,21% |
Tổng nợ | 2,62 T | 19,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,10 Tr | 50,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,61 Tr | -348,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,68 N | -99,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,41 Tr | 1.116,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,10 Tr | -394,35% |
Dòng tiền tự do | -91,68 Tr | -1.182,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
769