Trang chủ7186 • TYO
add
Concordia Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.124,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.123,00 ¥ - 1.135,50 ¥
Phạm vi một năm
700,10 ¥ - 1.184,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 NT JPY
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,82 T | 18,36% |
Chi phí hoạt động | 52,71 T | 19,03% |
Thu nhập ròng | 27,04 T | 19,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,77 | 0,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 NT | -14,95% |
Tổng tài sản | 24,90 NT | -0,17% |
Tổng nợ | 23,57 NT | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,04 T | 19,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
5.941