Trang chủ7186 • TYO
add
Concordia Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
923,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
922,60 ¥ - 938,00 ¥
Phạm vi một năm
682,00 ¥ - 1.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT JPY
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,25 T | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 58,46 T | 2,85% |
Thu nhập ròng | 20,05 T | 54,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,98 | 36,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 NT | 7,54% |
Tổng tài sản | 24,79 NT | 1,69% |
Tổng nợ | 23,50 NT | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,05 T | 54,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
5.941