Trang chủ7185 • TYO
add
Hirose Tusyo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.075,00 ¥ - 4.150,00 ¥
Phạm vi một năm
3.110,00 ¥ - 4.725,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,43 T JPY
Số lượng trung bình
9,87 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | -20,56% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | -61,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,59 | -51,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,99 T | 3,53% |
Tổng tài sản | 118,56 T | 4,40% |
Tổng nợ | 99,43 T | 2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | -61,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
87