Trang chủ7184 • TYO
add
First Bank of Toyama Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.022,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.007,00 ¥ - 1.028,00 ¥
Phạm vi một năm
758,00 ¥ - 1.374,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,21 T JPY
Số lượng trung bình
150,53 N
Tỷ số P/E
5,00
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,62 T | 56,82% |
Chi phí hoạt động | 6,32 T | 4,52% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | 493,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,30 | 350,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,86 T | -12,32% |
Tổng tài sản | 1,59 NT | 3,64% |
Tổng nợ | 1,44 NT | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | 493,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1944
Trang web
Nhân viên
636