Trang chủ7177 • TYO
add
GMO Financial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
735,00 ¥ - 743,00 ¥
Phạm vi một năm
508,00 ¥ - 815,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,71 T JPY
Số lượng trung bình
252,70 N
Tỷ số P/E
18,48
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,22 T | -16,26% |
Chi phí hoạt động | 8,94 T | 12,89% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 11,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | 32,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1.179,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 NT | 33,98% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | 23,93% |
Tổng nợ | 1,35 NT | 24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 11,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
492