Trang chủ7173 • TYO
add
Tokyo Kiraboshi Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.440,00 ¥ - 7.600,00 ¥
Phạm vi một năm
3.995,00 ¥ - 7.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
231,71 T JPY
Số lượng trung bình
112,61 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,83 T | 28,48% |
Chi phí hoạt động | 24,43 T | -1,54% |
Thu nhập ròng | 13,46 T | 110,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,71 | 63,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 NT | 49,18% |
Tổng tài sản | 7,40 NT | 8,93% |
Tổng nợ | 7,00 NT | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,46 T | 110,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
2.780