Trang chủ7173 • TYO
add
Tokyo Kiraboshi Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.270,00 ¥ - 7.350,00 ¥
Phạm vi một năm
3.960,00 ¥ - 7.390,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
223,75 T JPY
Số lượng trung bình
122,89 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,98 T | -11,53% |
Chi phí hoạt động | 24,54 T | -11,02% |
Thu nhập ròng | 5,76 T | -11,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,48 | 0,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 NT | 46,34% |
Tổng tài sản | 7,26 NT | 7,22% |
Tổng nợ | 6,88 NT | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 T | -11,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
2.780