Trang chủ7170 • TYO
add
Chuou International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
280,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T JPY
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,50 Tr | -1,54% |
Chi phí hoạt động | 167,50 Tr | -5,10% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 90,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | 90,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | 133,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 Tr | 49,25% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -2,42% |
Tổng nợ | 1,04 T | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 90,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 Tr | 133,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 Tr | -5,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 Tr | 45,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | 110,53% |
Dòng tiền tự do | 937,50 N | 135,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
64