Trang chủ7170 • TYO
add
Chuou International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
280,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T JPY
Số lượng trung bình
117,00
Tỷ số P/E
181,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,50 Tr | 0,63% |
Chi phí hoạt động | 157,50 Tr | -1,25% |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 450,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 446,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,50 Tr | 31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,00 Tr | 20,22% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -0,52% |
Tổng nợ | 996,00 Tr | -6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 734,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 450,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 Tr | -51,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 Tr | -195,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 Tr | 153,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,00 N | -104,76% |
Dòng tiền tự do | 8,31 Tr | 4,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
65