Trang chủ7164 • TYO
add
Zenkoku Hosho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.964,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.965,00 ¥ - 2.996,00 ¥
Phạm vi một năm
2.612,50 ¥ - 3.122,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
411,10 T JPY
Số lượng trung bình
504,03 N
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,38 T | 6,14% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | -13,43% |
Thu nhập ròng | 6,14 T | 4,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,94 | -1,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,93 T | 13,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,09 T | -6,70% |
Tổng tài sản | 467,69 T | 4,36% |
Tổng nợ | 243,06 T | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,14 T | 4,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1981
Trang web
Nhân viên
331