Trang chủ7157 • TYO
add
Lifenet Insurance Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.167,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.179,00 ¥ - 2.277,00 ¥
Phạm vi một năm
1.250,00 ¥ - 2.277,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
181,60 T JPY
Số lượng trung bình
163,30 N
Tỷ số P/E
30,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,07 T | 16,58% |
Chi phí hoạt động | 114,00 Tr | -36,67% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | -24,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | -35,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | 14,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,23 T | -29,44% |
Tổng tài sản | 116,18 T | 3,35% |
Tổng nợ | 24,06 T | 11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | -24,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
242