Trang chủ7157 • TYO
add
Lifenet Insurance Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.882,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.851,00 ¥ - 1.891,00 ¥
Phạm vi một năm
1.440,00 ¥ - 2.631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
148,87 T JPY
Số lượng trung bình
274,70 N
Tỷ số P/E
23,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,07 T | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 94,00 Tr | -18,26% |
Thu nhập ròng | 2,18 T | 15,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,98 | -0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | 18,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,23 T | -10,10% |
Tổng tài sản | 120,35 T | 7,68% |
Tổng nợ | 25,03 T | 20,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 T | 15,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
239