Trang chủ7136 • TYO
add
Wellbin Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.990,00 ¥
Phạm vi một năm
3.000,00 ¥ - 3.000,00 ¥
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | 23,14% |
Chi phí hoạt động | 680,00 Tr | 17,24% |
Thu nhập ròng | 140,50 Tr | 17,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -5,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,50 Tr | 31,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 8,66% |
Tổng tài sản | 9,30 T | 21,64% |
Tổng nợ | 7,24 T | 34,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,50 Tr | 17,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,50 Tr | -17,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,50 Tr | 81,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,50 Tr | 63,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 358,50 Tr | 126,18% |
Dòng tiền tự do | 154,06 Tr | 501,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
423