Trang chủ7134 • TYO
add
Up Garage Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
993,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
973,00 ¥ - 982,00 ¥
Phạm vi một năm
690,00 ¥ - 1.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T JPY
Số lượng trung bình
13,14 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | 12,24% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 11,03% |
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | -9,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -19,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,00 Tr | 5,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -20,91% |
Tổng tài sản | 6,41 T | 7,26% |
Tổng nợ | 2,07 T | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | -9,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
197