Trang chủ7131 • TYO
add
Nomura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.867,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.875,00 ¥ - 1.993,00 ¥
Phạm vi một năm
1.381,00 ¥ - 2.031,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T JPY
Số lượng trung bình
2,94 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 278,00 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 10,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 7,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,50 Tr | 10,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 49,82% |
Tổng tài sản | 3,69 T | 5,58% |
Tổng nợ | 1,77 T | -3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 10,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
111