Trang chủ7129 • TYO
add
Miahelsa Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.153,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.145,00 ¥ - 1.161,00 ¥
Phạm vi một năm
998,00 ¥ - 1.271,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T JPY
Số lượng trung bình
2,26 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,99 T | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 457,00 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -30,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -33,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,75 Tr | -19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 7,16% |
Tổng tài sản | 13,02 T | -2,68% |
Tổng nợ | 9,22 T | -8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -30,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.847