Trang chủ7129 • TYO
add
Miahelsa Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.085,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.084,00 ¥ - 1.086,00 ¥
Phạm vi một năm
998,00 ¥ - 1.271,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T JPY
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
9,59
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 T | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 443,00 Tr | -2,64% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | 178,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,75 Tr | 36,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -14,38% |
Tổng tài sản | 13,28 T | -3,85% |
Tổng nợ | 9,48 T | -9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | 178,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.741