Trang chủ7125 • TYO
add
Ivresse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.400,00 ¥
Phạm vi một năm
2.400,00 ¥ - 2.400,00 ¥
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,50 Tr | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 147,50 Tr | -26,98% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 78,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | 78,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | 86,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,00 Tr | -70,51% |
Tổng tài sản | 328,00 Tr | -7,08% |
Tổng nợ | 318,00 Tr | -5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,79 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 157,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 78,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,50 Tr | -462,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 Tr | 900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,50 Tr | -925,00% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | 90,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
38