Trang chủ7105 • TYO
add
Mitsubishi Logisnext
Giá đóng cửa hôm trước
1.536,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.537,00 ¥ - 1.544,00 ¥
Phạm vi một năm
1.121,00 ¥ - 2.234,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
165,09 T JPY
Số lượng trung bình
224,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 158,07 T | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 34,72 T | 2,14% |
Thu nhập ròng | -2,47 T | -212,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | -215,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,15 T | -35,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,14 T | 6,91% |
Tổng tài sản | 506,00 T | -2,18% |
Tổng nợ | 384,13 T | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 T | -212,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mitsubishi Logisnext Co., Ltd. is the brand name used for a range of materials handling products manufactured and distributed by Mitsubishi Heavy Industries and several of its Mitsubishi Caterpillar Forklifts subsidiaries: MLE Mitsubishi Logisnext Europe, MLA Mitsubishi Logisnext Americas, MLAP Mitsubishi Logisnext Asia Pacific, and MLF Mitsubishi Logisnext Forklift. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 8, 1937
Trang web
Nhân viên
11.161