Trang chủ7105 • TYO
add
Mitsubishi Logisnext
Giá đóng cửa hôm trước
1.563,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.548,00 ¥ - 1.571,00 ¥
Phạm vi một năm
1.060,00 ¥ - 2.234,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
167,58 T JPY
Số lượng trung bình
309,53 N
Tỷ số P/E
63,48
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,67 T | -3,74% |
Chi phí hoạt động | 33,46 T | -5,53% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | -77,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -76,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,48 T | 1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,30 T | -11,47% |
Tổng tài sản | 500,20 T | -9,32% |
Tổng nợ | 380,14 T | -9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | -77,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mitsubishi Logisnext Co., Ltd. is the brand name used for a range of materials handling products manufactured and distributed by Mitsubishi Heavy Industries and several of its Mitsubishi Caterpillar Forklifts subsidiaries: MLE Mitsubishi Logisnext Europe, MLA Mitsubishi Logisnext Americas, MLAP Mitsubishi Logisnext Asia Pacific, and MLF Mitsubishi Logisnext Forklift. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 8, 1937
Trang web
Nhân viên
11.161