Trang chủ7098 • TYO
add
AGENT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
627,00 ¥
Phạm vi một năm
650,00 ¥ - 650,00 ¥
Tỷ số P/E
23,93
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 25,07% |
Chi phí hoạt động | 420,00 Tr | 12,00% |
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | 267,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 233,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,00 Tr | 3.150,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -31,10% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -12,84% |
Tổng nợ | 1,76 T | -19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | 267,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,50 Tr | -128,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,50 Tr | 71,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,00 Tr | -158,59% |
Dòng tiền tự do | 40,31 Tr | 5.475,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
142