Trang chủ7097 • TYO
add
Sakurasaku Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.159,00 ¥ - 2.374,00 ¥
Phạm vi một năm
780,00 ¥ - 2.421,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T JPY
Số lượng trung bình
56,43 N
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 439,00 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 23,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 15,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,75 Tr | -4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -246,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 999,00 Tr | 15,62% |
Tổng tài sản | 14,45 T | -5,29% |
Tổng nợ | 9,16 T | -11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 23,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2017
Trang web
Nhân viên
1.771