Trang chủ7096 • TYO
add
StemCell Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
771,00 ¥ - 779,00 ¥
Phạm vi một năm
744,00 ¥ - 1.543,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T JPY
Số lượng trung bình
36,08 N
Tỷ số P/E
39,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 715,00 Tr | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 375,00 Tr | 22,15% |
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | -55,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | -57,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,50 Tr | -38,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -9,02% |
Tổng tài sản | 7,85 T | 13,22% |
Tổng nợ | 4,85 T | 19,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | -55,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
117