Trang chủ7084 • TYO
add
Smile Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.701,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.700,00 ¥ - 2.801,00 ¥
Phạm vi một năm
755,00 ¥ - 2.801,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 T JPY
Số lượng trung bình
9,87 N
Tỷ số P/E
37,08
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 7,68% |
Chi phí hoạt động | 387,00 Tr | 0,78% |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 430,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 409,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,75 Tr | 9,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -12,81% |
Tổng tài sản | 11,87 T | -2,82% |
Tổng nợ | 5,61 T | -4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 430,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.279