Trang chủ7084 • TYO
add
Smile Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.765,00 ¥ - 1.789,00 ¥
Phạm vi một năm
682,00 ¥ - 1.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T JPY
Số lượng trung bình
22,73 N
Tỷ số P/E
37,76
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 485,00 Tr | 43,07% |
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -211,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | -199,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,75 Tr | -14,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 153,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 T | 30,04% |
Tổng tài sản | 15,22 T | 7,48% |
Tổng nợ | 8,73 T | 11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -211,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.241