Trang chủ7083 • TYO
add
AHC Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.018,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.011,00 ¥ - 1.028,00 ¥
Phạm vi một năm
645,00 ¥ - 6.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T JPY
Số lượng trung bình
6,13 N
Tỷ số P/E
22,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 179,00 Tr | 62,73% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -81,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -81,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,50 Tr | -56,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -122,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 18,17% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 10,52% |
Tổng nợ | 4,59 T | 12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -81,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
470