Trang chủ7079 • TYO
add
WDB coco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.699,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.695,00 ¥ - 2.702,00 ¥
Phạm vi một năm
2.622,00 ¥ - 4.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T JPY
Số lượng trung bình
4,92 N
Tỷ số P/E
7,78
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 199,00 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | -32,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,97 | -30,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,75 Tr | -29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 27,38% |
Tổng tài sản | 5,27 T | 14,19% |
Tổng nợ | 1,00 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | -32,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
566