Trang chủ7077 • TYO
add
ALiNK Internet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.004,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.002,00 ¥ - 1.007,00 ¥
Phạm vi một năm
920,00 ¥ - 1.407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T JPY
Số lượng trung bình
11,26 N
Tỷ số P/E
22,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,00 Tr | 70,50% |
Chi phí hoạt động | 100,00 Tr | 92,31% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -36,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | -62,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 Tr | -13,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,00 Tr | -20,88% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 11,89% |
Tổng nợ | 161,00 Tr | 163,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -36,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
22