Trang chủ7074 • TYO
add
Twenty-four seven Inc
Giá đóng cửa hôm trước
256,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
251,00 ¥ - 267,00 ¥
Phạm vi một năm
164,00 ¥ - 452,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T JPY
Số lượng trung bình
77,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,00 Tr | -26,49% |
Chi phí hoạt động | 167,00 Tr | -60,71% |
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | 68,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,73 | 57,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,75 Tr | 66,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,00 Tr | 9,04% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 1,40% |
Tổng nợ | 790,00 Tr | -18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | 68,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
129