Trang chủ7072 • TYO
add
Intimate Merger Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.142,00 ¥ - 1.174,00 ¥
Phạm vi một năm
613,00 ¥ - 1.769,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T JPY
Số lượng trung bình
24,50 N
Tỷ số P/E
24,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 841,00 Tr | 18,79% |
Chi phí hoạt động | 171,00 Tr | 10,32% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 153,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | 113,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,50 Tr | 156,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 0,18% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 3,25% |
Tổng nợ | 636,00 Tr | 22,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 153,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 2013
Trang web
Nhân viên
55