Trang chủ7066 • TYO
add
Peers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
615,00 ¥ - 628,00 ¥
Phạm vi một năm
604,00 ¥ - 1.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T JPY
Số lượng trung bình
33,86 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -5,03% |
Chi phí hoạt động | 315,00 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -25,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | -22,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,00 Tr | -28,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -32,45% |
Tổng tài sản | 4,24 T | -8,40% |
Tổng nợ | 1,62 T | -27,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -25,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
537