Trang chủ7064 • TYO
add
Howtelevision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.148,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.135,00 ¥ - 1.140,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.453,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T JPY
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 829,00 Tr | 6,56% |
Chi phí hoạt động | 451,00 Tr | 26,33% |
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | -22,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,18 | -27,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,50 Tr | -18,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 8,22% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 7,67% |
Tổng nợ | 1,15 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | -22,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
81