Trang chủ7063 • TYO
add
Birdman Inc
Giá đóng cửa hôm trước
245,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
236,00 ¥ - 245,00 ¥
Phạm vi một năm
236,00 ¥ - 1.372,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T JPY
Số lượng trung bình
91,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,00 Tr | -84,04% |
Chi phí hoạt động | 99,00 Tr | -53,52% |
Thu nhập ròng | -139,00 Tr | -37,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,84 | -762,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,75 Tr | 11,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,00 Tr | -12,20% |
Tổng tài sản | 296,00 Tr | -90,52% |
Tổng nợ | 1,78 T | -36,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -241,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,00 Tr | -37,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
34