Trang chủ7057 • TYO
add
New Constructor's Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
966,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
965,00 ¥ - 970,00 ¥
Phạm vi một năm
875,00 ¥ - 1.475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T JPY
Số lượng trung bình
7,06 N
Tỷ số P/E
15,43
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 524,00 Tr | 7,60% |
Thu nhập ròng | -60,00 Tr | -13,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | -8,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,25 Tr | -79,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 5,53% |
Tổng tài sản | 5,66 T | -2,33% |
Tổng nợ | 3,49 T | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,00 Tr | -13,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
145