Trang chủ7049 • TYO
add
SHIKIGAKU Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
835,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
830,00 ¥ - 840,00 ¥
Phạm vi một năm
506,00 ¥ - 934,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 T JPY
Số lượng trung bình
26,93 N
Tỷ số P/E
12,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 81,64% |
Chi phí hoạt động | 970,38 Tr | 15,80% |
Thu nhập ròng | 356,40 Tr | 92,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | 6,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 809,34 Tr | 667,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 7,14% |
Tổng tài sản | 5,32 T | 9,34% |
Tổng nợ | 1,48 T | -8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,40 Tr | 92,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2015
Trang web
Nhân viên
242