Trang chủ7046 • TYO
add
TDSE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.339,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.335,00 ¥ - 1.351,00 ¥
Phạm vi một năm
1.115,00 ¥ - 2.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T JPY
Số lượng trung bình
4,52 N
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,00 Tr | 10,81% |
Chi phí hoạt động | 182,00 Tr | 15,92% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 25,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 13,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,00 Tr | 2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 10,98% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 11,60% |
Tổng nợ | 347,00 Tr | 26,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 25,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
145