Trang chủ7039 • TYO
add
Bridge International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.837,00 ¥ - 1.879,00 ¥
Phạm vi một năm
1.180,00 ¥ - 1.920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 T JPY
Số lượng trung bình
12,74 N
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 25,87% |
Chi phí hoạt động | 510,00 Tr | 59,87% |
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | 4,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | -17,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,50 Tr | 2,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 0,04% |
Tổng tài sản | 5,99 T | 15,67% |
Tổng nợ | 1,59 T | 57,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | 4,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
618