Trang chủ7036 • TYO
add
eMnet Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
927,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
927,00 ¥ - 978,00 ¥
Phạm vi một năm
778,00 ¥ - 1.682,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T JPY
Số lượng trung bình
3,77 N
Tỷ số P/E
53,42
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,00 Tr | 2,57% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | 22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,19 | 24,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,50 Tr | -20,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -25,52% |
Tổng tài sản | 2,69 T | -15,31% |
Tổng nợ | 1,28 T | -24,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | 22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
134