Trang chủ7033 • TYO
add
Management Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.752,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.769,00 ¥ - 1.876,00 ¥
Phạm vi một năm
990,00 ¥ - 2.993,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,21 T JPY
Số lượng trung bình
112,66 N
Tỷ số P/E
14,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 T | 14,43% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 46,99% |
Thu nhập ròng | 630,12 Tr | -5,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,00 | -17,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 841,42 Tr | -7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | 39,13% |
Tổng tài sản | 8,19 T | 16,51% |
Tổng nợ | 2,95 T | 8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 630,12 Tr | -5,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.171