Trang chủ6TU • FRA
add
enCore Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 €
Mức chênh lệch một ngày
1,50 € - 1,62 €
Phạm vi một năm
0,98 € - 4,47 €
Giá trị vốn hóa thị trường
496,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,24 Tr | -39,99% |
Chi phí hoạt động | 10,06 Tr | 40,51% |
Thu nhập ròng | -24,24 Tr | -232,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,92 | -454,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -193,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,48 Tr | -25,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,52 Tr | -58,66% |
Tổng tài sản | 362,61 Tr | -14,65% |
Tổng nợ | 62,68 Tr | 77,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,24 Tr | -232,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,74 Tr | -153,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,71 Tr | -51,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,42 Tr | -93,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | -112,10% |
Dòng tiền tự do | -3,15 Tr | 89,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
131