Trang chủ6SD • FRA
add
Shelf Drilling Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 €
Mức chênh lệch một ngày
0,50 € - 0,53 €
Phạm vi một năm
0,38 € - 2,10 €
Số lượng trung bình
450,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,50 Tr | -23,02% |
Chi phí hoạt động | 38,00 Tr | 59,00% |
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | -19,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | 222,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 144,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,30 Tr | -0,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,60 Tr | 148,62% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 0,26% |
Tổng nợ | 1,29 T | -8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | -19,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,60 Tr | 32,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,10 Tr | 120,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | 95,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,50 Tr | 1.744,83% |
Dòng tiền tự do | 49,34 Tr | 42,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2.448