Trang chủ6RJ • FRA
add
Rocket Lab USA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,49 €
Mức chênh lệch một ngày
22,02 € - 23,49 €
Phạm vi một năm
3,71 € - 31,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 T USD
Số lượng trung bình
450,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,57 Tr | 32,13% |
Chi phí hoạt động | 94,44 Tr | 40,42% |
Thu nhập ròng | -60,62 Tr | -36,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,45 | -3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -28,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,48 Tr | -45,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,40 Tr | -13,02% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 6,18% |
Tổng nợ | 823,68 Tr | 17,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,62 Tr | -36,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,22 Tr | -1.995,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,60 Tr | 45,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,50 Tr | -55,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,95 Tr | -83,80% |
Dòng tiền tự do | -54,75 Tr | -1.171,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100