Trang chủ6Q81 • FRA
add
Enovix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 €
Mức chênh lệch một ngày
6,44 € - 6,73 €
Phạm vi một năm
4,78 € - 16,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T USD
Số lượng trung bình
103,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 Tr | -3,30% |
Chi phí hoạt động | 42,82 Tr | -37,34% |
Thu nhập ròng | -23,51 Tr | 49,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -461,16 | 47,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 51,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,11 Tr | 21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,16 Tr | -5,43% |
Tổng tài sản | 499,04 Tr | -1,94% |
Tổng nợ | 261,26 Tr | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,51 Tr | 49,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,91 Tr | 51,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,37 Tr | -436,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | -127,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,00 Tr | -651,17% |
Dòng tiền tự do | -10,42 Tr | 64,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
570