Trang chủ6Q5 • FRA
add
Fathom Nickel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 €
Mức chênh lệch một ngày
0,021 € - 0,021 €
Phạm vi một năm
0,0094 € - 0,042 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -322,17 N | -1,68% |
Thu nhập ròng | -271,79 N | 61,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,24 N | 8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,25 N | -82,09% |
Tổng tài sản | 18,81 Tr | 2,78% |
Tổng nợ | 618,98 N | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,79 N | 61,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,58 N | -428,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,24 N | 84,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 331,59 N | -88,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,76 N | -98,12% |
Dòng tiền tự do | 135,67 N | 168,49% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web