Trang chủ6Q1 • FRA
add
Omda AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 €
Mức chênh lệch một ngày
4,51 € - 4,51 €
Phạm vi một năm
2,22 € - 4,69 €
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,44 Tr | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 29,96 Tr | 0,98% |
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 159,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 151,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,54 Tr | 76,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,99 Tr | -53,19% |
Tổng tài sản | 771,01 Tr | -0,40% |
Tổng nợ | 738,37 Tr | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 159,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,70 Tr | -179,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,24 Tr | -191,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,68 Tr | 0,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,87 Tr | -992,47% |
Dòng tiền tự do | -45,35 Tr | -590,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
289