Trang chủ6MA • FRA
add
Ambea AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
9,48 €
Mức chênh lệch một ngày
9,52 € - 9,65 €
Phạm vi một năm
5,18 € - 9,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T SEK
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 635,00 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 10,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 3,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,75 | 18,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,00 Tr | 20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 Tr | 366,67% |
Tổng tài sản | 18,48 T | 3,25% |
Tổng nợ | 13,49 T | 3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 10,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 746,00 Tr | 24,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 Tr | -3.233,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -561,00 Tr | 8,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 Tr | -41,67% |
Dòng tiền tự do | 735,88 Tr | 45,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
35.000